搜索 sugatavidatthi 的结果: ◎ 《巴利语汇解》 sugatavidatthi sugatavidatthi:善至张手。张手(vidatthi),又作搩手、拃手。即手掌张开后由拇指到小指(或中指)两端之间的长度。义注中说:善至张手等于中等身材之人的三张手,建筑师肘尺的一个半肘长。但根据泰国的算法,善至的一张手是常人的1.33倍。 若在“张手”之前没有特别加上“善至”,则是指常人的张手。 在律藏中较常用到的长度单位是: 1寻(vyāma, byāma)= 4肘(ratana); 1伸手所及(hatthapāsa)= 2.5肘; 1肘=2张手; 1张手=12指宽(aṅgula); 1指宽=7谷(dhaññamāsa)。 ◎ Pali Viet Vinaya Terms sugatavidatthi sugatavidatthi:gang tay của đức phật,một đơn vị đo chiều dài được xem là đặc hữu của luật tạng pāli khi nói về kích thước y áo hay liêu thất của tỳ khưu theo samantapāsādikā và kaṅkhāyojanāmahāṭīkā thì một gang tay của đức phật dài bằng ba gang tay người trung bình (majjhimapurisa) hay một khuỷu rưỡi,tính theo đơn vị vaddhakī-hattha (khuỷu tay thợ mộc!) ◎ U Hau Sein’s Pāḷi-Myanmar Dictionary sugatavidatthi sugatavidatthi:သုဂတ-ဝိဒတၳိ (ဣ) ျမတ္စြာဘုရား၏ အထြာ။  与 sugatavidatthi 相似的巴利词: Sugatavidatthi Sugatavidatthi Sugatavidatthi |